Thông tin thuật ngữ セメント質 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
セメント質 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ セメント質
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
セメント質 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ セメント質 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ セメント質 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - xi măng;Kana: セメントしつ
Thuật ngữ liên quan tới セメント質
Tóm lại nội dung ý nghĩa của セメント質 trong tiếng Nhật
セメント質 có nghĩa là: *n - xi măng; Kana: セメントしつ
Đây là cách dùng セメント質 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ セメント質 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.