Thông tin thuật ngữ ナイフを研ぐ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ナイフを研ぐ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ナイフを研ぐ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ナイフを研ぐ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ナイフを研ぐ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ナイフを研ぐ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- mài dao;Kana: ないふをとぐ
Thuật ngữ liên quan tới ナイフを研ぐ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ナイフを研ぐ trong tiếng Nhật
ナイフを研ぐ có nghĩa là: - mài dao; Kana: ないふをとぐ
Đây là cách dùng ナイフを研ぐ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ナイフを研ぐ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.