Thông tin thuật ngữ 中小企業 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
中小企業 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 中小企業
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
中小企業 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 中小企業 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 中小企業 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - doanh nghiệp vừa và nhỏ;Kana: ちゅうしょうきぎょう
Ví dụ cách sử dụng 中小企業 trong tiếng Nhật
- - 大手、中小企業にかかわらず、石油会社はテロの影響でガソリンの値上げを行った:Những doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu lớn, vừa và nhỏ đã quyết định tăng giá xăng trước nguy cơ nạn khủng bố.
Thuật ngữ liên quan tới 中小企業
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 中小企業 trong tiếng Nhật
中小企業 có nghĩa là: * n - doanh nghiệp vừa và nhỏ; Kana: ちゅうしょうきぎょうVí dụ cách sử dụng 中小企業 trong tiếng Nhật- 大手、中小企業にかかわらず、石油会社はテロの影響でガソリンの値上げを行った:Những doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu lớn, vừa và nhỏ đã quyết định tăng giá xăng trước nguy cơ nạn khủng bố.
Đây là cách dùng 中小企業 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 中小企業 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.