Thông tin thuật ngữ 応援者 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
応援者 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 応援者
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
応援者 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 応援者 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 応援者 tiếng Nhật nghĩa là gì.
supporter, cheerer (e.g. from the sidelines at a sporting event), rooter;Kana: おうえんしゃ
Thuật ngữ liên quan tới 応援者
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 応援者 trong tiếng Nhật
応援者 có nghĩa là: supporter, cheerer (e.g. from the sidelines at a sporting event), rooter; Kana: おうえんしゃ
Đây là cách dùng 応援者 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 応援者 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.