Thông tin thuật ngữ 挟み上げる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
挟み上げる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 挟み上げる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
挟み上げる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 挟み上げる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 挟み上げる tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v1 - gắp lên;Kana: はさみあげる
Thuật ngữ liên quan tới 挟み上げる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 挟み上げる trong tiếng Nhật
挟み上げる có nghĩa là: * v1 - gắp lên; Kana: はさみあげる
Đây là cách dùng 挟み上げる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 挟み上げる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.