Thông tin thuật ngữ 皮細工 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
皮細工 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 皮細工
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
皮細工 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 皮細工 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 皮細工 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - đồ gia công bằng da; đồ làm bằng da;Kana: かわざいく
Ví dụ cách sử dụng 皮細工 trong tiếng Nhật
- - 皮細工は陽光の下に直接に干すないほがいい:Đồ làm bằng da không nên phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời
Thuật ngữ liên quan tới 皮細工
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 皮細工 trong tiếng Nhật
皮細工 có nghĩa là: * n - đồ gia công bằng da; đồ làm bằng da; Kana: かわざいくVí dụ cách sử dụng 皮細工 trong tiếng Nhật- 皮細工は陽光の下に直接に干すないほがいい:Đồ làm bằng da không nên phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời
Đây là cách dùng 皮細工 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 皮細工 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.