Thông tin thuật ngữ 神さびる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
神さびる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 神さびる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
神さびる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 神さびる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 神さびる tiếng Nhật nghĩa là gì.
to have an air of sublimity, to appear majestic;Kana: かみさびる
Thuật ngữ liên quan tới 神さびる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 神さびる trong tiếng Nhật
神さびる có nghĩa là: to have an air of sublimity, to appear majestic; Kana: かみさびる
Đây là cách dùng 神さびる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 神さびる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.