Thông tin thuật ngữ 肉料理 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
肉料理 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 肉料理
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
肉料理 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 肉料理 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 肉料理 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Các món thịt;Kana: にくりょうり
Ví dụ cách sử dụng 肉料理 trong tiếng Nhật
- - どの肉料理もいずれは食べられ、どの娘も誰かがめとる。:Món thịt nào rồi cuối cùng cũng được ăn, cô gái nào rồi cũng có ai đó cưới.
Thuật ngữ liên quan tới 肉料理
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 肉料理 trong tiếng Nhật
肉料理 có nghĩa là: * n - Các món thịt; Kana: にくりょうりVí dụ cách sử dụng 肉料理 trong tiếng Nhật- どの肉料理もいずれは食べられ、どの娘も誰かがめとる。:Món thịt nào rồi cuối cùng cũng được ăn, cô gái nào rồi cũng có ai đó cưới.
Đây là cách dùng 肉料理 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 肉料理 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.