Thông tin thuật ngữ 静止状態 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
静止状態 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 静止状態
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
静止状態 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 静止状態 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 静止状態 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - một trạng thái (của) nghỉ ngơi;Kana: せいしじょうたい
Thuật ngữ liên quan tới 静止状態
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 静止状態 trong tiếng Nhật
静止状態 có nghĩa là: *n - một trạng thái (của) nghỉ ngơi; Kana: せいしじょうたい
Đây là cách dùng 静止状態 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 静止状態 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.