Thông tin thuật ngữ 革命歌 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
革命歌 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 革命歌
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
革命歌 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 革命歌 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 革命歌 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ;Kana: かくめいか
Ví dụ cách sử dụng 革命歌 trong tiếng Nhật
- - わらべの歌:bài hát trẻ con
- - その映画で有名になった歌:bài hát nổi tiếng nhờ bộ phim
- - お得意の歌:bài hát tâm đắc nhất
Thuật ngữ liên quan tới 革命歌
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 革命歌 trong tiếng Nhật
革命歌 có nghĩa là: * n - bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ; Kana: かくめいかVí dụ cách sử dụng 革命歌 trong tiếng Nhật- わらべの歌:bài hát trẻ con- その映画で有名になった歌:bài hát nổi tiếng nhờ bộ phim- お得意の歌:bài hát tâm đắc nhất
Đây là cách dùng 革命歌 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 革命歌 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.