absorbeur tiếng Pháp là gì?

absorbeur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng absorbeur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ absorbeur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm absorbeur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ absorbeur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

absorbeur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ absorbeur tiếng Pháp nghĩa là gì.

absorbeur
danh từ giống đực
máy hấp thu; chất hấp thu
Absorbeur d′ondes+ máy hấp thu sóng
Absorbeur résonant+ máy hấp thu cộng hưởng
Absorbeur d′énergie+ chất hấp thu năng lượng
Absorbeur artificiel+ chất hấp thu nhân tạo
absorbeur de chocs+ thiết bị giảm chấn

Tóm lại nội dung ý nghĩa của absorbeur trong tiếng Pháp

absorbeur. danh từ giống đực. máy hấp thu; chất hấp thu. Absorbeur d′ondes+ máy hấp thu sóng. Absorbeur résonant+ máy hấp thu cộng hưởng. Absorbeur d′énergie+ chất hấp thu năng lượng. Absorbeur artificiel+ chất hấp thu nhân tạo. absorbeur de chocs+ thiết bị giảm chấn.

Đây là cách dùng absorbeur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ absorbeur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới absorbeur