Thông tin thuật ngữ animosité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
animosité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ animosité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
animosité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ animosité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ animosité tiếng Pháp nghĩa là gì.
animosité
danh từ giống cái
ác tâm
Je le dis sans animosité+ tôi chẳng có ác ý gì khi nói điều ấy
sự hung hăng
Répliquer avec animosité+ hung hăng cãi lại
# phản nghĩa
Bienveillance, cordialité
Tóm lại nội dung ý nghĩa của animosité trong tiếng Pháp
animosité. danh từ giống cái. ác tâm. Je le dis sans animosité+ tôi chẳng có ác ý gì khi nói điều ấy. sự hung hăng. Répliquer avec animosité+ hung hăng cãi lại. # phản nghĩa. Bienveillance, cordialité.
Đây là cách dùng animosité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ animosité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.