Thông tin thuật ngữ aspect tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
aspect (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ aspect
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
aspect tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aspect trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aspect tiếng Pháp nghĩa là gì.
aspect
danh từ giống đực
vẻ, dáng
Aspect majestueux+ vẻ oai vệ
Un homme d′aspect misérable+ người có dáng vẻ khổ sở
mặt, phương diện
Etudier une question sous tous ses aspects+ nghiên cứu một vấn đề về mọi mặt
(ngôn ngữ học) thể
Aspect perfectif+ thể hoàn thành
à l′aspect de+ khi trông thấy
au premier aspect+ thoạt nhìn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aspect trong tiếng Pháp
aspect. danh từ giống đực. vẻ, dáng. Aspect majestueux+ vẻ oai vệ. Un homme d′aspect misérable+ người có dáng vẻ khổ sở. mặt, phương diện. Etudier une question sous tous ses aspects+ nghiên cứu một vấn đề về mọi mặt. (ngôn ngữ học) thể. Aspect perfectif+ thể hoàn thành. à l′aspect de+ khi trông thấy. au premier aspect+ thoạt nhìn.
Đây là cách dùng aspect tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aspect tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.