roue tiếng Pháp là gì?

roue tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng roue trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ roue tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm roue tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ roue

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

roue tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roue tiếng Pháp nghĩa là gì.

roue
danh từ giống cái
bánh
Roue d′une bicyclette+ bánh xe đạp
Roue dentée+ bánh răng
(sử học) cực hình bánh xe
deux roues+ xe hai bánh (xe đạp, xe mô tô...)
faire la roue+ xòe đuôi
Le paon fait la roue+ con công xòe đuôi+ lộn nghiêng mình
Des enfants font la roue sur le sable+ trẻ em lộn nghiêng mình trên cát+ (nghĩa bóng) làm duyên
la cinquième roue du carrosse+ xem carrosse
mettre des bâtons dans les roues+ xem bâton
pousser à la roue+ xem pousser
roue à palettes+ guồng nước
roue hydraulique+ bánh xe nước, guồng nước
roue libre+ ổ líp (xe đạp)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của roue trong tiếng Pháp

roue. danh từ giống cái. bánh. Roue d′une bicyclette+ bánh xe đạp. Roue dentée+ bánh răng. (sử học) cực hình bánh xe. deux roues+ xe hai bánh (xe đạp, xe mô tô...). faire la roue+ xòe đuôi. Le paon fait la roue+ con công xòe đuôi+ lộn nghiêng mình. Des enfants font la roue sur le sable+ trẻ em lộn nghiêng mình trên cát+ (nghĩa bóng) làm duyên. la cinquième roue du carrosse+ xem carrosse. mettre des bâtons dans les roues+ xem bâton. pousser à la roue+ xem pousser. roue à palettes+ guồng nước. roue hydraulique+ bánh xe nước, guồng nước. roue libre+ ổ líp (xe đạp).

Đây là cách dùng roue tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roue tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới roue