bienfaisant tiếng Pháp là gì?

bienfaisant tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bienfaisant trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bienfaisant tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm bienfaisant tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bienfaisant

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bienfaisant tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bienfaisant tiếng Pháp nghĩa là gì.

bienfaisant
tính từ
hay, lành
Remède bienfaisant+ thuốc hay
(từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện
Un homme bienfaisant+ một người từ thiện
# phản nghĩa
Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bienfaisant trong tiếng Pháp

bienfaisant. tính từ. hay, lành. Remède bienfaisant+ thuốc hay. (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện. Un homme bienfaisant+ một người từ thiện. # phản nghĩa. Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux.

Đây là cách dùng bienfaisant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bienfaisant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bienfaisant