Thông tin thuật ngữ bouffer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
bouffer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bouffer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bouffer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bouffer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bouffer tiếng Pháp nghĩa là gì.
bouffer
nội động từ
phồng lên, bồng lên
Chemise qui bouffe+ áo sơ mi phồng lên
Cheveux qui bouffent+ tóc bồng lên
# phản nghĩa
s′aplatir
(thông tục) ăn
On bouffe bien dans ce restaurant+ ở quán này ăn ngon
# phản nghĩa
Jeûner
ngoại động từ
(thông tục) ăn, ngốn
Bouffer de la viande de boeuf+ ngốn thịt bò
Voiture qui bouffe de l′huile+ xe ngốn nhiều dầu
se bouffer le nez+ (thông tục) cãi nhau
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bouffer trong tiếng Pháp
bouffer. nội động từ. phồng lên, bồng lên. Chemise qui bouffe+ áo sơ mi phồng lên. Cheveux qui bouffent+ tóc bồng lên. # phản nghĩa. s′aplatir. (thông tục) ăn. On bouffe bien dans ce restaurant+ ở quán này ăn ngon. # phản nghĩa. Jeûner. ngoại động từ. (thông tục) ăn, ngốn. Bouffer de la viande de boeuf+ ngốn thịt bò. Voiture qui bouffe de l′huile+ xe ngốn nhiều dầu. se bouffer le nez+ (thông tục) cãi nhau.
Đây là cách dùng bouffer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bouffer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.