cogérant tiếng Pháp là gì?

cogérant tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cogérant trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cogérant tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm cogérant tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cogérant

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cogérant tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cogérant tiếng Pháp nghĩa là gì.

cogérant
danh từ giống đực
đồng quản lý

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cogérant trong tiếng Pháp

cogérant. danh từ giống đực. đồng quản lý.

Đây là cách dùng cogérant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cogérant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cogérant