Thông tin thuật ngữ concordance tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
concordance (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ concordance
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
concordance tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ concordance trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ concordance tiếng Pháp nghĩa là gì.
concordance
danh từ giống cái
sự phù hợp, sự khớp nhau
La concordance des faits+ sự khớp nhau giữa các sự kiện
# phản nghĩa
Désaccord. Contradiction, discordance
bảng tra đối chiếu (cuối sách)
(Concordance des temps) (ngôn ngữ học) sự tương hợp các thời
(địa chất, địa lý) thế nằm chỉnh hợp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của concordance trong tiếng Pháp
concordance. danh từ giống cái. sự phù hợp, sự khớp nhau. La concordance des faits+ sự khớp nhau giữa các sự kiện. # phản nghĩa. Désaccord. Contradiction, discordance. bảng tra đối chiếu (cuối sách). (Concordance des temps) (ngôn ngữ học) sự tương hợp các thời. (địa chất, địa lý) thế nằm chỉnh hợp.
Đây là cách dùng concordance tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ concordance tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.