Thông tin thuật ngữ conviction tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
conviction (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ conviction
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
conviction tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ conviction trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conviction tiếng Pháp nghĩa là gì.
conviction
danh từ giống cái
sự tin chắc
niềm tin
# phản nghĩa
Doute, scepticisme
(thân mật) sự đứng đắn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của conviction trong tiếng Pháp
conviction. danh từ giống cái. sự tin chắc. niềm tin. # phản nghĩa. Doute, scepticisme. (thân mật) sự đứng đắn.
Đây là cách dùng conviction tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conviction tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.