critique tiếng Pháp là gì?

critique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng critique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ critique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm critique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ critique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

critique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ critique tiếng Pháp nghĩa là gì.

critique
tính từ
(y học) xem crise 2
quyết định; nguy kịch
Moment critique+ lúc quyết định
Situation critique+ tình thế nguy kịch
(vật lý học) tới hạn
Température critique+ độ nhiệt tới hạn
âge critique+ (y học) tuổi tắt dục
tính từ
phê bình; phê phán
Esprit critique+ óc phê bình; óc phê phán
# phản nghĩa
Crédule, naïf. Admiratif, complimenteur, élogieux, flatteur, laudatif. Constructif. Positif
danh từ giống cái
sự phê bình; sự phê phán
Faire la critique d′un roman+ phê phán một cuốn tiểu thuyết
La critique et la louange+ sự phê bình và sự khen ngợi
giới phê phán
Faire taire la critique+ làm cho giới phê phán câm họng
# phản nghĩa
Crédulité, croyance, foi, naïveté. Admiration, apologie, approbation, compliment, éloge, flatterie, louange.
danh từ
người phê bình; người phê phán
Un critique littéraire+ nhà phê bình văn học
# phản nghĩa
Admirateur

Tóm lại nội dung ý nghĩa của critique trong tiếng Pháp

critique. tính từ. (y học) xem crise 2. quyết định; nguy kịch. Moment critique+ lúc quyết định. Situation critique+ tình thế nguy kịch. (vật lý học) tới hạn. Température critique+ độ nhiệt tới hạn. âge critique+ (y học) tuổi tắt dục. tính từ. phê bình; phê phán. Esprit critique+ óc phê bình; óc phê phán. # phản nghĩa. Crédule, naïf. Admiratif, complimenteur, élogieux, flatteur, laudatif. Constructif. Positif. danh từ giống cái. sự phê bình; sự phê phán. Faire la critique d′un roman+ phê phán một cuốn tiểu thuyết. La critique et la louange+ sự phê bình và sự khen ngợi. giới phê phán. Faire taire la critique+ làm cho giới phê phán câm họng. # phản nghĩa. Crédulité, croyance, foi, naïveté. Admiration, apologie, approbation, compliment, éloge, flatterie, louange.. danh từ. người phê bình; người phê phán. Un critique littéraire+ nhà phê bình văn học. # phản nghĩa. Admirateur.

Đây là cách dùng critique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ critique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới critique