divisionnaire tiếng Pháp là gì?

divisionnaire tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng divisionnaire trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ divisionnaire tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm divisionnaire tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ divisionnaire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

divisionnaire tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ divisionnaire tiếng Pháp nghĩa là gì.

divisionnaire
tính từ
xem division 4
Etat-major divisionnaire+ bộ tham mưu sư đoàn
monnaie divisionnaire+ tiền lẻ, tiền nhỏ
danh từ giống đực
trung tướng; sư đoàn trưởng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của divisionnaire trong tiếng Pháp

divisionnaire. tính từ. xem division 4. Etat-major divisionnaire+ bộ tham mưu sư đoàn. monnaie divisionnaire+ tiền lẻ, tiền nhỏ. danh từ giống đực. trung tướng; sư đoàn trưởng.

Đây là cách dùng divisionnaire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ divisionnaire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới divisionnaire