engraver tiếng Pháp là gì?

engraver tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng engraver trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ engraver tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm engraver tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ engraver

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

engraver tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ engraver tiếng Pháp nghĩa là gì.

engraver
ngoại động từ
(hàng hải) mắc cạn vào bãi sỏi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của engraver trong tiếng Pháp

engraver. ngoại động từ. (hàng hải) mắc cạn vào bãi sỏi.

Đây là cách dùng engraver tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ engraver tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới engraver