enrichissement tiếng Pháp là gì?

enrichissement tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enrichissement trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ enrichissement tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm enrichissement tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enrichissement

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enrichissement tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enrichissement tiếng Pháp nghĩa là gì.

enrichissement
danh từ giống đực
sự giàu lên
(nghĩa bóng) sự làm phong phú thêm
cái mới đưa vào cho giàu thêm, cái mới đạt được làm phong phú thêm
Cette expérience sera pour vous un enrichissement+ kinh nghiệm đó là một cái làm phong phú thêm cho vốn sống của anh
# phản nghĩa
Appauvrissement, ruine

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enrichissement trong tiếng Pháp

enrichissement. danh từ giống đực. sự giàu lên. (nghĩa bóng) sự làm phong phú thêm. cái mới đưa vào cho giàu thêm, cái mới đạt được làm phong phú thêm. Cette expérience sera pour vous un enrichissement+ kinh nghiệm đó là một cái làm phong phú thêm cho vốn sống của anh. # phản nghĩa. Appauvrissement, ruine.

Đây là cách dùng enrichissement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enrichissement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới enrichissement