enrésinement tiếng Pháp là gì?

enrésinement tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enrésinement trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ enrésinement tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm enrésinement tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enrésinement

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enrésinement tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enrésinement tiếng Pháp nghĩa là gì.

enrésinement
danh từ giống đực
(lâm nghiệp) sự trồng cây loại thông (vào khu rừng chặt)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enrésinement trong tiếng Pháp

enrésinement. danh từ giống đực. (lâm nghiệp) sự trồng cây loại thông (vào khu rừng chặt).

Đây là cách dùng enrésinement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enrésinement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới enrésinement