Thông tin thuật ngữ entente tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
entente (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ entente
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
entente tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ entente trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entente tiếng Pháp nghĩa là gì.
entente
danh từ giống cái
sự thỏa thuận
Parvenir à une entente+ đi đến một sự thỏa thuận
Entente entre producteurs+ sự thỏa thuận giữa các nhà sản xuất với nhau
sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau
Entente entre deux amis+ sự thông cảm nhau giữa hai người bạn
sự đồng minh; đồng minh
Politique d′entente+ chính sách đồng minh
nghĩa, cách hiểu
Mot à double entente+ từ có hai cách hiểu
(luật học, pháp lý) sự thông mưu
# phản nghĩa
Conflit, désaccord, dispute, haine, mésentente.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của entente trong tiếng Pháp
entente. danh từ giống cái. sự thỏa thuận. Parvenir à une entente+ đi đến một sự thỏa thuận. Entente entre producteurs+ sự thỏa thuận giữa các nhà sản xuất với nhau. sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau. Entente entre deux amis+ sự thông cảm nhau giữa hai người bạn. sự đồng minh; đồng minh. Politique d′entente+ chính sách đồng minh. nghĩa, cách hiểu. Mot à double entente+ từ có hai cách hiểu. (luật học, pháp lý) sự thông mưu. # phản nghĩa. Conflit, désaccord, dispute, haine, mésentente..
Đây là cách dùng entente tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entente tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.