Thông tin thuật ngữ frétiller tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
frétiller (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ frétiller
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
frétiller tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ frétiller trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frétiller tiếng Pháp nghĩa là gì.
frétiller
nội động từ
quẫy, ve vẩy
Poissons qui frétillent+ cá quẫy
Chien qui frétille de la queue+ chó ve vẩy đuôi
nhí nhảnh, rối rít
Frétiller de joie+ vui rối rít
la langue lui frétille+ nó sốt ruột muốn nói
les pieds lui frétillent+ nó sốt ruột muốn đi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của frétiller trong tiếng Pháp
frétiller. nội động từ. quẫy, ve vẩy. Poissons qui frétillent+ cá quẫy. Chien qui frétille de la queue+ chó ve vẩy đuôi. nhí nhảnh, rối rít. Frétiller de joie+ vui rối rít. la langue lui frétille+ nó sốt ruột muốn nói. les pieds lui frétillent+ nó sốt ruột muốn đi.
Đây là cách dùng frétiller tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ frétiller tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.