intermittent tiếng Pháp là gì?

intermittent tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng intermittent trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ intermittent tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm intermittent tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ intermittent

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

intermittent tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intermittent tiếng Pháp nghĩa là gì.

intermittent
tính từ
cách quãng, gián đoạn; từng cơn
# phản nghĩa
Continu, permanent, régulier

Tóm lại nội dung ý nghĩa của intermittent trong tiếng Pháp

intermittent. tính từ. cách quãng, gián đoạn; từng cơn. # phản nghĩa. Continu, permanent, régulier.

Đây là cách dùng intermittent tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intermittent tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới intermittent