Thông tin thuật ngữ menaçant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
menaçant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ menaçant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
menaçant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ menaçant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ menaçant tiếng Pháp nghĩa là gì.
menaçant
tính từ
đe dọa
Ton menaant+ giọng đe dọa
có nguy cơ, đáng lo
Avenir menaant+ tương lai đáng lo
temps menaçant+ trời sắp nổi cơn dông
# phản nghĩa
Rassurant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của menaçant trong tiếng Pháp
menaçant. tính từ. đe dọa. Ton menaant+ giọng đe dọa. có nguy cơ, đáng lo. Avenir menaant+ tương lai đáng lo. temps menaçant+ trời sắp nổi cơn dông. # phản nghĩa. Rassurant.
Đây là cách dùng menaçant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ menaçant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.