Thông tin thuật ngữ obésité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
obésité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ obésité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
obésité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ obésité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ obésité tiếng Pháp nghĩa là gì.
obésité
danh từ giống cái
(y học) chứng béo phì
# phản nghĩa
Maigreur.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của obésité trong tiếng Pháp
obésité. danh từ giống cái. (y học) chứng béo phì. # phản nghĩa. Maigreur..
Đây là cách dùng obésité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ obésité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.