papillon tiếng Pháp là gì?

papillon tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng papillon trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ papillon tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm papillon tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ papillon

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

papillon tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ papillon tiếng Pháp nghĩa là gì.

papillon
{{papillon}}
danh từ giống đực
(động vật học) con bướm, bươm bướm
(nghĩa bóng) người bộp chộp, người nhẹ dạ
truyền đơn con bướm, áp phích bướm
tờ bướm (cài vào đầu sách in)
tờ cảnh cáo vi cảnh (công an dán vào kính trước xe ô tô)
(kỹ thuật) đai ốc tai hồng
nắp chế hòa khí (ở ô tô)
bec papillon+ mỏ bướm (của đèn đất...)
brasse papillon+ kiểu bơi bướm
courir après les papillons+ chơi lăng nhăng
minute papillon+ (thân mật) chờ tí!
noeud papillon+ nơ bướm
papillons noirs+ ý nghĩ buồn rầu

papillon
{{papillon}}
danh từ giống đực
(động vật học) con bướm, bươm bướm
(nghĩa bóng) người bộp chộp, người nhẹ dạ
truyền đơn con bướm, áp phích bướm
tờ bướm (cài vào đầu sách in)
tờ cảnh cáo vi cảnh (công an dán vào kính trước xe ô tô)
(kỹ thuật) đai ốc tai hồng
nắp chế hòa khí (ở ô tô)
bec papillon+ mỏ bướm (của đèn đất...)
brasse papillon+ kiểu bơi bướm
courir après les papillons+ chơi lăng nhăng
minute papillon+ (thân mật) chờ tí!
noeud papillon+ nơ bướm
papillons noirs+ ý nghĩ buồn rầu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của papillon trong tiếng Pháp

papillon. {{papillon}}. danh từ giống đực. (động vật học) con bướm, bươm bướm. (nghĩa bóng) người bộp chộp, người nhẹ dạ. truyền đơn con bướm, áp phích bướm. tờ bướm (cài vào đầu sách in). tờ cảnh cáo vi cảnh (công an dán vào kính trước xe ô tô). (kỹ thuật) đai ốc tai hồng. nắp chế hòa khí (ở ô tô). bec papillon+ mỏ bướm (của đèn đất...). brasse papillon+ kiểu bơi bướm. courir après les papillons+ chơi lăng nhăng. minute papillon+ (thân mật) chờ tí!. noeud papillon+ nơ bướm. papillons noirs+ ý nghĩ buồn rầu. . papillon. {{papillon}}. danh từ giống đực. (động vật học) con bướm, bươm bướm. (nghĩa bóng) người bộp chộp, người nhẹ dạ. truyền đơn con bướm, áp phích bướm. tờ bướm (cài vào đầu sách in). tờ cảnh cáo vi cảnh (công an dán vào kính trước xe ô tô). (kỹ thuật) đai ốc tai hồng. nắp chế hòa khí (ở ô tô). bec papillon+ mỏ bướm (của đèn đất...). brasse papillon+ kiểu bơi bướm. courir après les papillons+ chơi lăng nhăng. minute papillon+ (thân mật) chờ tí!. noeud papillon+ nơ bướm. papillons noirs+ ý nghĩ buồn rầu.

Đây là cách dùng papillon tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ papillon tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới papillon