Thông tin thuật ngữ portefeuille tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
portefeuille (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ portefeuille
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
portefeuille tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ portefeuille trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ portefeuille tiếng Pháp nghĩa là gì.
portefeuille
danh từ giống đực
ví (đựng tiền và giấy má)
chức bộ trưởng; bộ
Ministre sans portefeuille+ bộ trưởng không bộ
(kinh tế) tài chính tổng lượng kỳ phiếu (của một người, của ngân hàng...)
(từ cũ, nghĩa cũ) cái cặp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của portefeuille trong tiếng Pháp
portefeuille. danh từ giống đực. ví (đựng tiền và giấy má). chức bộ trưởng; bộ. Ministre sans portefeuille+ bộ trưởng không bộ. (kinh tế) tài chính tổng lượng kỳ phiếu (của một người, của ngân hàng...). (từ cũ, nghĩa cũ) cái cặp.
Đây là cách dùng portefeuille tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ portefeuille tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.