Thông tin thuật ngữ pèlerinage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pèlerinage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pèlerinage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pèlerinage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pèlerinage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pèlerinage tiếng Pháp nghĩa là gì.
pèlerinage
danh từ giống đực
sự hành hương; cuộc hành hương; nơi hành hương
cuộc viếng thăm thành kính
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pèlerinage trong tiếng Pháp
pèlerinage. danh từ giống đực. sự hành hương; cuộc hành hương; nơi hành hương. cuộc viếng thăm thành kính.
Đây là cách dùng pèlerinage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pèlerinage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.