ralentir tiếng Pháp là gì?

ralentir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ralentir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ralentir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm ralentir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ralentir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ralentir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ralentir tiếng Pháp nghĩa là gì.

ralentir
ngoại động từ
làm chậm lại
Ralentir le pas+ đi chậm lại
kìm lại, làm suy giảm
Ralentir son effort+ kìm sự cố gắng lại
Ralentir la production+ làm suy giảm sản xuất
# Phản nghĩa
Accélérer, activer, hâter
nội động từ
đi chậm lại, chạy chậm lại
Le train ralentit+ xe lửa chạy chậm lại
Les voitures doivent ralentir aux carrefours+ ở các ngã tư đường, xe phải chạy chậm lại

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ralentir trong tiếng Pháp

ralentir. ngoại động từ. làm chậm lại. Ralentir le pas+ đi chậm lại. kìm lại, làm suy giảm. Ralentir son effort+ kìm sự cố gắng lại. Ralentir la production+ làm suy giảm sản xuất. # Phản nghĩa. Accélérer, activer, hâter. nội động từ. đi chậm lại, chạy chậm lại. Le train ralentit+ xe lửa chạy chậm lại. Les voitures doivent ralentir aux carrefours+ ở các ngã tư đường, xe phải chạy chậm lại.

Đây là cách dùng ralentir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ralentir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ralentir