robuste tiếng Pháp là gì?

robuste tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng robuste trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ robuste tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm robuste tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ robuste

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

robuste tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ robuste tiếng Pháp nghĩa là gì.

robuste
tính từ
khỏe, tráng kiện
Un homme robuste+ một người khỏe
Un arbre robuste+ một cây khỏe
vững vàng, mạnh
Une foi robuste+ một đức tín vững vàng
Un style robuste+ lời văn mạnh
# phản nghĩa
Chétif, débile, délicat, faible, fragile, malingre.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của robuste trong tiếng Pháp

robuste. tính từ. khỏe, tráng kiện. Un homme robuste+ một người khỏe. Un arbre robuste+ một cây khỏe. vững vàng, mạnh. Une foi robuste+ một đức tín vững vàng. Un style robuste+ lời văn mạnh. # phản nghĩa. Chétif, débile, délicat, faible, fragile, malingre..

Đây là cách dùng robuste tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ robuste tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới robuste