Thông tin thuật ngữ rétrograde tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rétrograde (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rétrograde
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rétrograde tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rétrograde trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rétrograde tiếng Pháp nghĩa là gì.
rétrograde
tính từ
lùi, thụt lùi
Marche rétrograde+ sự đi thụt lùi
(cơ học, thiên (văn học)) ngược
Sens rétrograde+ chiều ngược
mouvement rétrograde+ chuyển động ngược
đọc ngược xuôi đều được
Vers rétrogrades+ thơ đọc ngược xuôi đều được
(nghĩa bóng) lạc hậu; phản tiến bộ
Esprit rétrograde+ đầu óc lạc hậu
politique rétrograde+ chính sách phản tiến bộ
amnésie rétrograde+ (y học) chứng quên về trước
effet rétrograde+ tác động thối lại (của quả bi da sau khi đụng một quả khác; viết tắt rétro)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rétrograde trong tiếng Pháp
rétrograde. tính từ. lùi, thụt lùi. Marche rétrograde+ sự đi thụt lùi. (cơ học, thiên (văn học)) ngược. Sens rétrograde+ chiều ngược. mouvement rétrograde+ chuyển động ngược. đọc ngược xuôi đều được. Vers rétrogrades+ thơ đọc ngược xuôi đều được. (nghĩa bóng) lạc hậu; phản tiến bộ. Esprit rétrograde+ đầu óc lạc hậu. politique rétrograde+ chính sách phản tiến bộ. amnésie rétrograde+ (y học) chứng quên về trước. effet rétrograde+ tác động thối lại (của quả bi da sau khi đụng một quả khác; viết tắt rétro).
Đây là cách dùng rétrograde tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rétrograde tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.