Thông tin thuật ngữ sautoir tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
sautoir (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sautoir
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sautoir tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sautoir trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sautoir tiếng Pháp nghĩa là gì.
sautoir
danh từ giống đực
dây chuyền
(thể dục thể thao) hố nhảy
chảo (để) rán áp chảo
en sautoir+ chéo chữ X
épées en sautoir+ gươm xếp chéo chữ X+ đeo thòng trước ngực
Porter une croix en sautoir+ đeo thánh giá thòng trước ngực
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sautoir trong tiếng Pháp
sautoir. danh từ giống đực. dây chuyền. (thể dục thể thao) hố nhảy. chảo (để) rán áp chảo. en sautoir+ chéo chữ X. épées en sautoir+ gươm xếp chéo chữ X+ đeo thòng trước ngực. Porter une croix en sautoir+ đeo thánh giá thòng trước ngực.
Đây là cách dùng sautoir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sautoir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.