Thông tin thuật ngữ se racornir tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se racornir (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se racornir
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se racornir tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se racornir trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se racornir tiếng Pháp nghĩa là gì.
se racornir
tự động từ
chai cứng lại
Cuir qui se racornit au feu+ miếng da gặp lửa chai cứng lại
Coeur qui se racornit+ cõi lòng chai cứng lại
khô đét đi
Vieillard qui de racornit+ cụ già khô đét đi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se racornir trong tiếng Pháp
se racornir. tự động từ. chai cứng lại. Cuir qui se racornit au feu+ miếng da gặp lửa chai cứng lại. Coeur qui se racornit+ cõi lòng chai cứng lại. khô đét đi. Vieillard qui de racornit+ cụ già khô đét đi.
Đây là cách dùng se racornir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se racornir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.