Thông tin thuật ngữ entrepreneur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
entrepreneur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ entrepreneur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
entrepreneur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ entrepreneur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entrepreneur tiếng Pháp nghĩa là gì.
entrepreneur
danh từ
người nhận thầu, người thầu khoán
chủ hãng thầu; chủ hãng
# đồng nghĩa
Employé, salarié.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của entrepreneur trong tiếng Pháp
entrepreneur. danh từ. người nhận thầu, người thầu khoán. chủ hãng thầu; chủ hãng. # đồng nghĩa. Employé, salarié..
Đây là cách dùng entrepreneur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entrepreneur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.