subrogé tiếng Pháp là gì?

subrogé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng subrogé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ subrogé tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm subrogé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ subrogé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

subrogé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ subrogé tiếng Pháp nghĩa là gì.

subrogé
tính từ
(Subrogé tuteur) (luật học, pháp lý) người thế giám hộ
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) người thế, người thay thế

Tóm lại nội dung ý nghĩa của subrogé trong tiếng Pháp

subrogé. tính từ. (Subrogé tuteur) (luật học, pháp lý) người thế giám hộ. danh từ giống đực. (luật học, pháp lý) người thế, người thay thế.

Đây là cách dùng subrogé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ subrogé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới subrogé