trotter tiếng Pháp là gì?

trotter tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trotter trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trotter tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm trotter tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trotter

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trotter tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trotter tiếng Pháp nghĩa là gì.

trotter
nội động từ
chạy nước kiệu
Cheval qui trotte bien+ ngựa chạy nước kiệu hay
chạy lon ton; long tong
L′enfant trotte+ đứa bé chạy lon ton
Il trotte toute la journée+ anh ấy long tong suốt ngày
trotter par la tête de quelqu′un+ luẩn quẩn trong đầu óc ai (ý nghĩ...)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trotter trong tiếng Pháp

trotter. nội động từ. chạy nước kiệu. Cheval qui trotte bien+ ngựa chạy nước kiệu hay. chạy lon ton; long tong. L′enfant trotte+ đứa bé chạy lon ton. Il trotte toute la journée+ anh ấy long tong suốt ngày. trotter par la tête de quelqu′un+ luẩn quẩn trong đầu óc ai (ý nghĩ...).

Đây là cách dùng trotter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trotter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trotter