convenir tiếng Pháp là gì?

convenir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng convenir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ convenir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm convenir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ convenir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

convenir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ convenir tiếng Pháp nghĩa là gì.

convenir
nội động từ
thỏa thuận
Ils conviennent de se retrouver le dimanche+ họ thỏa thuận gặp nhau ngày chủ nhật
nhận; đồng ý là
Il convient de son erreur+ nó nhận là (có) sai lầm
hợp với
Cet emploi vous convient+ công việc ấy hợp với anh
# phản nghĩa
Disconvenir, s′opposer
il convient de; il convient que+ nên
Il convient de faire cela+ nên làm điều đó
Il convient que nous y réfléchissions sérieusement+ chúng ta nên nghĩ cẩn thận về việc đó

Tóm lại nội dung ý nghĩa của convenir trong tiếng Pháp

convenir. nội động từ. thỏa thuận. Ils conviennent de se retrouver le dimanche+ họ thỏa thuận gặp nhau ngày chủ nhật. nhận; đồng ý là. Il convient de son erreur+ nó nhận là (có) sai lầm. hợp với. Cet emploi vous convient+ công việc ấy hợp với anh. # phản nghĩa. Disconvenir, s′opposer. il convient de; il convient que+ nên. Il convient de faire cela+ nên làm điều đó. Il convient que nous y réfléchissions sérieusement+ chúng ta nên nghĩ cẩn thận về việc đó.

Đây là cách dùng convenir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ convenir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới convenir