y tiếng Pháp là gì?

y tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng y trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ y tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm y tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ y

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

y tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ y tiếng Pháp nghĩa là gì.

y
danh từ giống đực
y (i dài)
(toán học) ẩn số thứ hai
(Y) hình Y
(Y) (hóa học) y tri (ký hiệu)
axe des y+ (toán học) trục tung
chromosome Y+ (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc Y
phó từ
đây
J′y reste+ tôi ở lại đây
đó
Allez-y+ anh đến đó đi
J′y étais il y a plusieurs années+ mấy năm trước tôi đã ở đó
ça y est!+ xong rồi!
il y a+ xem avoir
y être pour quelque chose+ có tham gia ít nhiều vào đó, có trách nhiệm ít nhiều vào đó
đại từ
đến việc ấy, đến điều ấy, đến cái ấy, đến người ấy
Vous parlez de mon retour, j′y pense toujours+ anh nói đến việc tôi trở về, tôi nghĩ đến điều ấy luôn
Pensez-vous à elle? Je n′y pense que trop+ Anh có nghĩ đến chị ấy không? Tôi nghĩ đến chị ấy nhiều lắm chứ
ở đấy
J′aime ce club, j′y trouve de bons amis+ tôi thích câu lạc bộ ấy, tôi thấy ở đấy nhiều bạn tốt
vào đấy
Ne vous y fiez pas+ anh chớ tin vào đấy

Tóm lại nội dung ý nghĩa của y trong tiếng Pháp

y. danh từ giống đực. y (i dài). (toán học) ẩn số thứ hai. (Y) hình Y. (Y) (hóa học) y tri (ký hiệu). axe des y+ (toán học) trục tung. chromosome Y+ (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc Y. phó từ. đây. J′y reste+ tôi ở lại đây. đó. Allez-y+ anh đến đó đi. J′y étais il y a plusieurs années+ mấy năm trước tôi đã ở đó. ça y est!+ xong rồi!. il y a+ xem avoir. y être pour quelque chose+ có tham gia ít nhiều vào đó, có trách nhiệm ít nhiều vào đó. đại từ. đến việc ấy, đến điều ấy, đến cái ấy, đến người ấy. Vous parlez de mon retour, j′y pense toujours+ anh nói đến việc tôi trở về, tôi nghĩ đến điều ấy luôn. Pensez-vous à elle? Je n′y pense que trop+ Anh có nghĩ đến chị ấy không? Tôi nghĩ đến chị ấy nhiều lắm chứ. ở đấy. J′aime ce club, j′y trouve de bons amis+ tôi thích câu lạc bộ ấy, tôi thấy ở đấy nhiều bạn tốt. vào đấy. Ne vous y fiez pas+ anh chớ tin vào đấy.

Đây là cách dùng y tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ y tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới y