écart tiếng Pháp là gì?

écart tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng écart trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ écart tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm écart tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ écart

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

écart tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ écart tiếng Pháp nghĩa là gì.

écart
danh từ giống đực
độ cách, khoảng cách; sự chênh lệch
Augmenter l′écart des branches d′un compas+ tăng thêm khoảng cách của hai nhánh com pa
écart entre le prix de revient et le prix de vente+ chênh lệch giữa giá thành và giá bán
Les écarts de température+ khoảng cách biến đổi nhiệt độ
sự trệch
écart en derection+ sự trệch hướng (của đường đạn)
sự lầm lạc
Des écarts de conduite+ những lầm lạc trong cách ăn ở
xóm hẻo lánh, chòm hẻo lánh
à l′écrat+ xa lánh, riêng lẻ
Vivre à l′écart+ sống xa lánh
A l′écart de+ xa, ngoài vòng
Se tenir à l′écart de la politique+ đứng ngoài vòng chính trị
Grand écart+ thế xoạc chân sát đất (vũ)
Mettre à l′écart+ bỏ rơi, gạt bỏ
# phản nghĩa
Rapprochement. Concordance.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của écart trong tiếng Pháp

écart. danh từ giống đực. độ cách, khoảng cách; sự chênh lệch. Augmenter l′écart des branches d′un compas+ tăng thêm khoảng cách của hai nhánh com pa. écart entre le prix de revient et le prix de vente+ chênh lệch giữa giá thành và giá bán. Les écarts de température+ khoảng cách biến đổi nhiệt độ. sự trệch. écart en derection+ sự trệch hướng (của đường đạn). sự lầm lạc. Des écarts de conduite+ những lầm lạc trong cách ăn ở. xóm hẻo lánh, chòm hẻo lánh. à l′écrat+ xa lánh, riêng lẻ. Vivre à l′écart+ sống xa lánh. A l′écart de+ xa, ngoài vòng. Se tenir à l′écart de la politique+ đứng ngoài vòng chính trị. Grand écart+ thế xoạc chân sát đất (vũ). Mettre à l′écart+ bỏ rơi, gạt bỏ. # phản nghĩa. Rapprochement. Concordance..

Đây là cách dùng écart tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ écart tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới écart