Thông tin thuật ngữ éclosion tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
éclosion (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ éclosion
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
éclosion tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ éclosion trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ éclosion tiếng Pháp nghĩa là gì.
éclosion
danh từ giống cái
sự nở
L′éclosion d′une couvée+ sự nở một lứa trứng
L′éclosion d′une fleur+ sự nở hoa
(nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện
L′éclosion d′un talent+ sự biểu lộ một tài năng
# phản nghĩa
Flétrissement. Disparition.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của éclosion trong tiếng Pháp
éclosion. danh từ giống cái. sự nở. L′éclosion d′une couvée+ sự nở một lứa trứng. L′éclosion d′une fleur+ sự nở hoa. (nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện. L′éclosion d′un talent+ sự biểu lộ một tài năng. # phản nghĩa. Flétrissement. Disparition..
Đây là cách dùng éclosion tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ éclosion tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.