électrocardiographe tiếng Pháp là gì?

électrocardiographe tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng électrocardiographe trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ électrocardiographe tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm électrocardiographe tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ électrocardiographe

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

électrocardiographe tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ électrocardiographe tiếng Pháp nghĩa là gì.

électrocardiographe
danh từ giống đực
máy ghi điện đồ tim

Tóm lại nội dung ý nghĩa của électrocardiographe trong tiếng Pháp

électrocardiographe. danh từ giống đực. máy ghi điện đồ tim.

Đây là cách dùng électrocardiographe tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ électrocardiographe tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới électrocardiographe