Thông tin thuật ngữ évangéliquement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
évangéliquement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ évangéliquement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
évangéliquement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ évangéliquement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ évangéliquement tiếng Pháp nghĩa là gì.
évangéliquement
phó từ
theo Phúc âm
Vivre évangéliquement+ sống theo Phúc âm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của évangéliquement trong tiếng Pháp
évangéliquement. phó từ. theo Phúc âm. Vivre évangéliquement+ sống theo Phúc âm.
Đây là cách dùng évangéliquement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ évangéliquement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.