Thông tin thuật ngữ nạn nhân tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
nạn nhân
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nạn nhân
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nạn nhân tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nạn nhân trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nạn nhân tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ぎせいしゃ - 「犠牲者」 - そうなんしゃ - 「遭難者」 - ひがいしゃ - 「被害者」 - プレイVí dụ cách sử dụng từ "nạn nhân" trong tiếng Nhật
- - kiểm tra xem còn có nạn nhân nào khác ở biển hay không:海に他の犠牲者がいないか確認する
- - nhận được báo cáo từ các nạn nhân:犠牲者からの報告を受ける
- - hầu hết nạn nhân đều là trẻ em (người bị thương, người chết):犠牲者(被害者・死亡者)のほとんどが子どもだった
- - làm những điều có thể vì những nạn nhân vô tội:罪のない犠牲者(たち)のためにできることをする
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nạn nhân trong tiếng Nhật
* n - ぎせいしゃ - 「犠牲者」 - そうなんしゃ - 「遭難者」 - ひがいしゃ - 「被害者」 - プレイVí dụ cách sử dụng từ "nạn nhân" trong tiếng Nhật- kiểm tra xem còn có nạn nhân nào khác ở biển hay không:海に他の犠牲者がいないか確認する, - nhận được báo cáo từ các nạn nhân:犠牲者からの報告を受ける, - hầu hết nạn nhân đều là trẻ em (người bị thương, người chết):犠牲者(被害者・死亡者)のほとんどが子どもだった, - làm những điều có thể vì những nạn nhân vô tội:罪のない犠牲者(たち)のためにできることをする,
Đây là cách dùng nạn nhân tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nạn nhân trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.