đá nam châm trong tiếng Nhật là gì?

đá nam châm tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đá nam châm trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ đá nam châm tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đá nam châm tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đá nam châm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

đá nam châm tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đá nam châm tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - じしゃく - 「磁石」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đá nam châm trong tiếng Nhật

* n - じしゃく - 「磁石」

Đây là cách dùng đá nam châm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đá nam châm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đá nam châm