bè đảng trong tiếng Pháp là gì?

bè đảng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bè đảng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bè đảng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bè đảng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bè đảng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bè đảng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bè đảng tiếng Pháp nghĩa là gì.

bè đảng
(argot) coterie; cabale; clique; faction; maffia; camarilla
Bè_đảng phản cách_mạng +coterie contre-révolutionnaire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bè đảng trong tiếng Pháp

bè đảng. (argot) coterie; cabale; clique; faction; maffia; camarilla. Bè_đảng phản cách_mạng +coterie contre-révolutionnaire.

Đây là cách dùng bè đảng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bè đảng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bè đảng