Thông tin thuật ngữ bịch tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bịch (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bịch
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bịch tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bịch trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bịch tiếng Pháp nghĩa là gì.
bịch
grand panier (à paddy)
pouf! (onomatopée évoquant le bruit d′un objet tombant lourdement
donner un coup de poing
Bịch ngực +donner un coup de poing à la poitrine
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bịch trong tiếng Pháp
bịch. grand panier (à paddy). pouf! (onomatopée évoquant le bruit d′un objet tombant lourdement. donner un coup de poing. Bịch ngực +donner un coup de poing à la poitrine.
Đây là cách dùng bịch tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bịch trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.